Thống kê cho thấy phần lớn các vụ cháy xảy ra tại nhóm doanh nghiệp này, gây thiệt hại nặng về tài sản và ảnh hưởng trực tiếp đến người lao động. Với nguồn lực hạn chế, SMEs thường khó khắc phục hậu quả nhanh chóng, dễ rơi vào tình trạng ngưng trệ sản xuất hoặc thậm chí phá sản. Chính vì vậy, việc trang bị bảo hiểm cháy nổ không chỉ giúp doanh nghiệp giảm thiểu gánh nặng tài chính mà còn duy trì sự ổn định trong hoạt động kinh doanh.
Bảo hiểm cháy nổ doanh nghiệp là giải pháp tài chính cần thiết để bảo vệ hoạt động sản xuất kinh doanh. Đây là loại hình bảo hiểm bắt buộc hoặc tự nguyện tùy thuộc vào lĩnh vực hoạt động. Mục tiêu chính là bồi thường thiệt hại về tài sản của doanh nghiệp khi sự cố cháy nổ xảy ra.
Tại Việt Nam, quy định trong Nghị định 136/2020/NĐ-CP và Nghị định 50/2024/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung) đã xác định rõ phạm vi áp dụng. Nhiều cơ sở sản xuất, kho hàng, nhà máy, cửa hàng kinh doanh phải tham gia bảo hiểm cháy nổ bắt buộc.

Bảo hiểm cháy nổ toàn diện cho doanh nghiệp là gì?
Trong bối cảnh kinh doanh ngày càng cạnh tranh và nhiều rủi ro, doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) phải đối mặt với không ít thách thức trong việc duy trì hoạt động ổn định. Một sự cố cháy nổ bất ngờ có thể khiến tài sản bị thiệt hại nặng nề, hợp đồng bị gián đoạn và uy tín sụt giảm. Giải pháp bảo hiểm cháy nổ vì thế trở thành lá chắn an toàn giúp SMEs yên tâm phát triển dài hạn.
Máy móc sản xuất, kho hàng, văn phòng làm việc chính là nền tảng vận hành của SMEs. Khi rủi ro cháy nổ xảy ra, bảo hiểm sẽ hỗ trợ bồi thường thiệt hại giúp doanh nghiệp nhanh chóng khôi phục cơ sở vật chất và không bị ngưng trệ quá lâu.
Một sự cố có thể kéo theo việc chậm tiến độ giao hàng, mất khách hàng hoặc đổ vỡ hợp đồng. Nhờ nguồn tài chính hỗ trợ từ bảo hiểm, SMEs có thể sớm khôi phục sản xuất/ kinh doanh, duy trì mối quan hệ với khách hàng và đối tác.
Thay vì phải tự xoay xở nguồn vốn lớn để khắc phục thiệt hại, doanh nghiệp sẽ có bảo hiểm đứng ra chi trả. Điều này giúp cân bằng dòng tiền, giảm rủi ro tài chính và tránh tình trạng “khủng hoảng sau khủng hoảng”.
Một số ngành nghề đặc thù như hóa chất, xăng dầu, kho bãi… bắt buộc phải tham gia bảo hiểm cháy nổ theo quy định của pháp luật. SMEs không chỉ tránh được rủi ro xử phạt hành chính mà còn khẳng định được tính minh bạch, tuân thủ trong hoạt động.
Doanh nghiệp có bảo hiểm cháy nổ sẽ được đánh giá cao hơn về tính chuyên nghiệp và khả năng quản trị rủi ro. Đây là một lợi thế lớn khi SMEs tìm kiếm cơ hội hợp tác cũng như mở rộng quy mô hoặc thu hút vốn đầu tư.

Lợi ích của giải pháp bảo hiểm cháy nổ cho SMEs
Mức bồi thường trong bảo hiểm cháy nổ được xác định dựa trên giá trị tài sản được bảo hiểm cùng giới hạn trách nhiệm đã thỏa thuận trong hợp đồng. Doanh nghiệp cần đánh giá chính xác tài sản để tránh bảo hiểm thiếu hoặc vượt mức đảm bảo quyền lợi bồi thường khi sự cố xảy ra.
Các trường hợp được bảo hiểm thường bao gồm tổn thất do cháy, khi lửa bùng phát hoặc cháy lan gây hư hỏng tài sản. Bảo hiểm cũng chi trả cho thiệt hại phát sinh từ nổ, trong đó tài sản bị mất mát do vụ nổ không xuất phát từ hỏa hoạn.
Ngoài phạm vi cơ bản, doanh nghiệp có thể lựa chọn mua thêm điều khoản mở rộng. Các quyền lợi bổ sung này giúp bảo vệ toàn diện hơn trước những rủi ro ít ngờ tới. Một số ví dụ điển hình gồm: sét đánh trực tiếp hoặc gián tiếp, nổ lò hơi, nổ bình gas hay thiết bị áp lực. Ngoài ra còn có các rủi ro từ thiên tai như động đất, núi lửa, bão, lũ lụt, sóng thần.
Bảo hiểm cháy nổ mở rộng cũng áp dụng cho thiệt hại do máy bay hoặc phương tiện hàng không khác rơi xuống, vỡ hay tràn nước từ bể chứa, đường ống dẫn nước. Trong một số hợp đồng, doanh nghiệp có thể được bảo vệ trước rủi ro trộm cắp khi đáp ứng điều kiện đi kèm.

Phạm vi bồi thường và các trường hợp được bảo hiểm
Phí bảo hiểm = Số tiền bảo hiểm x Tỷ lệ phí bảo hiểm
Đây là giá trị tài sản mà doanh nghiệp muốn bảo vệ tại thời điểm ký hợp đồng. STBH có thể bao gồm nhà xưởng, máy móc thiết bị, hàng hóa, nguyên vật liệu hoặc thành phẩm trong kho. Với nhà xưởng, STBH thường tính theo chi phí xây dựng lại. Với hàng hóa, STBH bằng tổng giá trị hàng tồn kho.
Tỷ lệ này do Bộ Tài chính quy định, dựa trên ngành nghề, kết cấu công trình và mức độ rủi ro. Các lĩnh vực có nguy cơ cao như quán bar, karaoke thường áp dụng mức 0,4%. Những cơ sở có hệ thống chữa cháy tự động thường được áp dụng mức thấp hơn.
Ví dụ minh họa:
Một công ty sản xuất may mặc có nhà xưởng và hàng hóa trị giá 20 tỷ đồng. Tỷ lệ phí áp dụng cho ngành này là 0,08%. Khi đó, phí bảo hiểm hàng năm sẽ là: 20.000.000.000 VNĐ x 0,08% = 16.000.000 VNĐ.
Dưới đây là các bước cơ bản mà doanh nghiệp nên thực hiện.
Doanh nghiệp lập danh mục toàn bộ tài sản cần bảo hiểm. Danh mục này bao gồm nhà xưởng, văn phòng, máy móc sản xuất, thiết bị điện tử và hàng tồn kho. Việc định giá có thể dựa vào hóa đơn gốc, chứng từ kế toán hoặc báo cáo thẩm định từ chuyên gia. Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần rà soát hệ thống phòng cháy chữa cháy như bình cứu hỏa, hệ thống phun nước tự động, cảm biến khói. Đây là yếu tố quan trọng giúp giảm mức phí bảo hiểm và chứng minh năng lực phòng ngừa rủi ro.
Doanh nghiệp nên tìm đến các công ty bảo hiểm có thương hiệu như MIC, Bảo Việt, hoặc PVI. Khi làm việc, doanh nghiệp cung cấp thông tin về loại hình cơ sở, tổng diện tích, giá trị tài sản và các nguy cơ đặc thù.
Khi đồng ý với mức phí, doanh nghiệp ký hợp đồng bảo hiểm cháy nổ toàn diện. Phí có thể thanh toán qua chuyển khoản ngân hàng, ví điện tử hoặc các cổng thanh toán trực tuyến. Hợp đồng thường được kích hoạt ngay sau ngày ký hoặc theo mốc thời gian cụ thể mà hai bên thống nhất. Bản hợp đồng điện tử được gửi về email để lưu trữ để doanh nghiệp dễ dàng xuất trình khi có yêu cầu từ cơ quan chức năng.
Khi có sự cố, doanh nghiệp gọi ngay hotline của công ty bảo hiểm để khai báo. Hồ sơ bồi thường gồm chứng từ tài sản, biên bản nghiệm thu hệ thống PCCC, hình ảnh hiện trường và biên bản giám định thiệt hại. Quá trình thẩm định và chi trả thường kéo dài từ 7 đến 14 ngày.
Tóm lại, bảo hiểm cháy nổ toàn diện là lá chắn tài chính giúp doanh nghiệp nhỏ và vừa đứng vững trước biến cố. Đây không chỉ là sự tuân thủ quy định pháp luật mà còn là bước đi khôn ngoan để bảo vệ tài sản, duy trì hoạt động ổn định và củng cố niềm tin với đối tác, khách hàng. Khi có lớp phòng vệ tài chính vững chắc, SMEs có thể yên tâm mở rộng kinh doanh, nắm bắt cơ hội mới và phát triển bền vững trong môi trường nhiều rủi ro.